Có 2 kết quả:
縮小模型 suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ • 缩小模型 suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
miniature
suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
miniature
suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suō xiǎo mó xíng ㄙㄨㄛ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄛˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh